🔍
Search:
RÙNG RỢN
🌟
RÙNG RỢN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
몹시 슬프고 끔찍하다.
1
RÙNG RỢN, KHIẾP HÃI, KHIẾP ĐẢM:
Rất buồn và khủng khiếp.
-
☆
Tính từ
-
1
공포와 불안을 느끼게 할 정도로 무섭고 끔찍하다.
1
RÙNG RỢN, KHIẾP VÍA:
Đáng sợ và ghê rợn đến mức làm cho cảm thấy khủng bố và bất an.
-
2
정도나 수준, 능력 등이 매우 심하거나 대단하다.
2
KHỦNG KHIẾP:
Mức độ, trình độ hay năng lực rất dữ dội hay tuyệt vời.
-
Tính từ
-
1
무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
1
LÀNH LẠNH:
Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hoặc nhiệt độ không khí thấp.
-
2
성격이나 태도가 차갑다.
2
LẠNH LÙNG:
Tính cách hay thái độ lạnh nhạt.
-
3
무서워서 으스스하거나 섬뜩하다.
3
GHÊ RỢN, RÙNG RỢN, LẠNH BUỐT:
Sợ nên rùng mình hoặc hoảng loạn.
-
Tính từ
-
1
갑자기 서늘한 느낌이 있다.
1
LÀNH LẠNH, ỚN LẠNH, RÙNG MÌNH:
Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh.
-
2
갑자기 놀라거나 무서워서 서늘한 느낌이 있다.
2
RỜN RỢN, RÙNG RỢN:
Đột nhiên cảm thấy ớn lạnh vì bất ngờ hay sợ.